Bài tập bổ trợ Anh 10 Friend Global kì 2 là tài liệu hữu ích giúp các bạn học sinh lớp 10 rèn luyện và củng cố kiến thức tiếng Anh của mình. Tài liệu bao gồm nhiều dạng bài tập khác nhau, từ các bài tập dễ đến khó, từ các bài tập cơ bản đến nâng cao, giúp các bạn phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh một cách toàn diện.
Với Bài tập bổ trợ Anh 10 Friend Global kì 2, các bạn học sinh sẽ được tiếp cận với nhiều chủ đề học thuật và thực tế, từ đó mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Tài liệu còn cung cấp cho các bạn các phương pháp học tập và ôn tập hiệu quả, giúp các bạn tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi tiếng Anh quan trọng.
Ngoài ra, Bài tập bổ trợ Anh 10 Friend Global kì 2 cũng có đáp án chi tiết và thuyết minh, giúp các bạn học sinh có thể tự kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của mình một cách chính xác. Tài liệu cũng được biên soạn bởi các giáo viên có kinh nghiệm và chuyên môn, đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của các bài tập.
Với Bài tập bổ trợ Anh 10 Friend Global kì 2, các bạn học sinh sẽ có cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách hiệu quả và tiện lợi. Đây là một tài liệu không thể thiếu trong quá trình học tập và ôn thi của các bạn.
UNIT 5 : AMBITION
5A
- job /dʒɒb/ (n): công việc
- architect /ˈɑːkɪtekt/ (n): kiến trúc sư
- dentist /ˈdentɪst/ (n): nha sĩ
- hairdresser /ˈheədresə(r)/ (n): thợ làm tóc
- paramedic /ˌpærəˈmedɪk/ (n): nhân viên y tế
- pilot /ˈpaɪlət/ (n): phi công
- receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ (n): nhân viên lễ tân
- travel agent /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ (n): đại lý du lịch
- waiter /ˈweɪtə(r)/ (n): bồi bàn
- creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạo
- challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ (adj): thách thức
- tiring /ˈtaɪərɪŋ/ (adj): mệt mỏi
- repetitive /rɪˈpetətɪv/ (adj): lặp đi lặp lại
5B
- anxious /ˈæŋkʃəs/ (adj): lo lắng
- interview /ˈɪntəvjuː/ (n): phỏng vấn
- exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj): thú vị
- boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj): nhàm chán
- promise /ˈprɒmɪs/ (v): hứa
- far /fɑː(r)/ (adj): xa
- rain /reɪn/ (n): mưa
- wet /wet/ (adj): ướt
- lend /lend/ (v): cho mượn
- storm /stɔːm/ (n): bão
5C
- builder /ˈbɪldə(r)/ (n): người xây dựng
- feet /fiːt/ (n): đôi chân
- majority /məˈdʒɒrəti/ (n): số đông
- journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (n): nhà báo
- gardener /ˈɡɑːdnə(r)/ (n): người làm vườn
- estate agent /ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/ (n): đại lý bất động sản
- conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n): xung đột
- groundskeeper /ˈɡraʊndzkiːpə(r)/ (n): người giữ đất
- photographer /fəˈtɒɡrəfə(r)/ (n): nhiếp ảnh gia
- surfing instructor /sɝːf ɪnˈstrʌk.tɚ/ (n): người hướng dẫn lướt sóng
5D
- mission /ˈmɪʃn/ (n): nhiệm vụ
- ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj): tham vọng
- university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ (n): đại học
- degree /dɪˈɡriː/(n) (n): bằng cấp
- police officer /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ (n): cảnh sát viên
- arrest /ə'rest/ (v): bắt giam
- chef /ʃef/ (n): đầu bếp
5E
- benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích
- furthermore /ˌfɜːðəˈmɔː(r)/ (adv): hơn nữa
- background /ˈbækɡraʊnd/ (n): nguồn gốc
- decision /dɪˈsɪʒn/ (n): quyết định
- sport /spɔːt/ (n): thể thao
- semi-professional /ˌsemi prəˈfeʃənl/ (adj): bán chuyên nghiệp
- opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội
5F
- manage /ˈmænɪdʒ/ (n): quản lý
- agree /əˈɡriː/ (v): đồng ý
- reporter /rɪˈpɔːtə(r)/ (n): phóng viên
- manufacturer /ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/ (n): nhà sản xuất
- participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (v): tham dự
- advice /ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên
- fantastic /fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệt vời
- interested /ˈɪntrəstɪd/ (adj): quan tâm
5G
- uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n): đồng phục
- busy /ˈbɪzi/ (adj): bận rộn
- fresh air /freʃ er/ (n): không khí trong lành
- hard /hɑːrd/ (adj): chăm chỉ
- friendly /ˈfrendli/ (adj): thân thiện
- sales /seɪlz/ (n): bán hàng
5H
- charity /ˈtʃærəti/ (n): từ thiện
- volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): tình nguyện viên
- steward /ˈstjuːəd/ (n): người quản lý
- bad /bæd/ (adj): tệ
- sociable /ˈsəʊʃəbl/ (adj): hòa đồng
- experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n): kinh nghiệm
- fair /feə(r)/ (n): hội chợ
5I
- positive /ˈpɒzətɪv/ (adj): tích cực
- formal /ˈfɔːml/ (adj): trang trọng
- material /məˈtɪəriəl/ (n) (n): vật liệu
- energetic /ˌenəˈdʒetɪk/ (adj): năng lượng
- reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj): đáng tin
- moreover /mɔːrˈəʊvə(r)/ (adv): hơn nữa
Review Unit 5
- subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n): môn
- angry /ˈæŋɡri/ (adj): tức giận
- competitor /kəmˈpetɪtə(r)/ (n): đối thủ cạnh tranh
- entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ (n): doanh nhân
- famous /ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng
- physically /ˈfɪzɪkli/ (adv): thể chất
- firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ (n): lính cứu hỏa
- suitable /ˈsuːtəbl/(adj) (adj): phù hợp
- request /rɪˈkwest/ (n): yêu cầu
- perform /pəˈfɔːm/ (v): thực hiện
GRAMMAR
1.Will, be going to
2.The first conditional
3.Defining and nondefining relative clauses
1.Will, be going to
Cấu trúc Be going to là gì?
Khái niệm
Cấu trúc Be going to mang nghĩa là “sẽ”, nó được sử dụng nhằm diễn tả một việc có dự định, kế hoạch cụ thể sẽ xảy ra trong tương lai, cụ thể là tương lai gần.
Ví dụ:
- I am going to visit my grandmother at weekend. (Tôi sẽ đi thăm bà ngoại vào cuối tuần này)
Việc “Tôi” đi thăm bà ngoại là đã có kế hoạch, dự định từ trước, đây là tương lai gần nên ta sử dụng cấu trúc “am going to” để diễn tả hành động đó.
Cấu trúc Be going to ở các dạng câu khác nhau