ENGLISH 8
UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE
A. TỪ VỰNG:
1 beehive (n) /bi
ː
ha
ɪ
v/: tổ ong
2 brave (adj) /bre
ɪ
v/: can đảm
3 buffalo-drawn cart (n) /
ˈ
b
ʌ
f
ə
l
əʊ
-dr
ɔː
n k
ɑː
t/: xe trâu kéo
4 cattle (n) /
ˈ
kætl/: gia súc
5 collect (v) /k
əˈ
lekt/: thu gom, lấy
6 convenient (adj) /k
ə
n
ˈ
vi
ː
ni
ə
nt/: thuận tiện
7 disturb (v) /d
ɪˈ
st
ɜː
b/: làm phiền
8 electrical appliance (n) /
ɪˈ
lektr
ɪ
kl
əˈ
pla
ɪə
ns/: đồ điện
9. generous (adj) /
ˈ
d
ʒ
en
ə
r
ə
s/: hào phóng
10. ger (n) /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ
11. Gobi Highlands /
ˈ
g
əʊ
bi
ˈ
ha
ɪ
l
ə
ndz/: Cao nguyên Gobi
12. grassland (n) /
ˈɡ
r
ɑː
slænd/: đồng cỏ
13. harvest time (n) /
ˈ
h
ɑː
v
ɪ
st ta
ɪ
m/: mùa gặt
14. herd (v) /h
ɜː
d/: chăn dắt
15 local (adj, n) /
ˈ
l
əʊ
kl/: địa phương, dân địa phương
16 Mongolia (n) /m
ɒ
ŋ
ˈɡəʊ
li
ə
/: Mông cổ
17 nomad (n) /
ˈ
n
əʊ
mæd/: dân du mục
18 nomadic (adj) /n
əʊˈ
mæd
ɪ
k/: thuộc về du mục
19 paddy field (n) /
ˈ
pædi fi
ː
ld/: đồng lúa
20 pasture (n) /
ˈ
p
ɑː
st
ʃə
(r)/: đồng cỏ
21 pick (v) /p
ɪ
k/: hái (hoa, quả…)
22 racing motorist (n) /
ˈ
re
ɪ
s
ɪ
ŋ m
əʊ
t
ə
r
ɪ
st/: người lái ô tô đua
23 vast (adj) /v
ɑː
st/: rộng lớn, bát ngát
B. NGỮ PHÁP:
COMPARATIVE FORM OF ADJECTIVE AND ADVERBS
(DẠNG SO SÁNH HƠN CỦA TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ)
1. Comparative adjectives (So sánh hơn của tính từ)
Ta sử dụng So sánh hơn của tính từ (Comparative adjectives) để so sánh giữa người (hoặc
vật) này với người (hoặc vật) khác. Cấu trúc của câu so sánh hơn
Short Adj: S + be + adj + er + than + Noun/ Pronoun
Long Adj: S + be + more + adj + than + Noun/ Pronoun
1