Bài tập Anh 8 theo unit E8 UNIT 1.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập Anh 8 theo chuyên đề theo unit ( có từ vựng, ngữ pháp và bài tập ). Bài tập Anh 8 theo chuyên đề theo unit ( có từ vựng, ngữ pháp và bài tập ) là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập Anh 8 theo chuyên đề theo unit ( có từ vựng, ngữ pháp và bài tập ). CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP ĐỀ HSG ANH 8 THÍ ĐIỂM NĂM HỌC 2021 2022 ( CÓ FILE NGHE VÀ ĐÁP ÁN). Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

ENGLISH 8

HỌC KỲ 1

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES

A. TỪ VỰNG:

1. adore (v) /

əˈ

d

ɔː

/: yêu thích, mê thích

2. addicted (adj) /

əˈ

d

ɪ

kt

ɪ

d/: nghiện (thích) cái gì

3. beach game (n) /bi

ː

t

ʃ

ɡ

e

ɪ

m/: trò thể thao trên bãi biển

4. bracelet (n) /

ˈ

bre

ɪ

sl

ə

t/: vòng đeo tay

5. communicate (v) /k

əˈ

mju

ː

n

ɪ

ke

ɪ

t/: giao tiếp

6. community centre (n) /k

əˈ

mju

ː

n

ə

ti

ˈ

sent

ə

/: trung tâm văn hoá cộng đồng

7. craft (n) /kr

ɑː

ft/: đồ thủ công

8. craft kit (n) /kr

ɑː

ft k

ɪ

t/: bộ dụng cụ làm thủ công

9. cultural event (n) /

ˈ

k

ʌ

lt

ʃə

r

ə

l

ɪˈ

vent/: sự kiện văn hoá

10. detest (v) /d

ɪˈ

test/: ghét

11. DIY (n) /

ˌ

di

ː

a

ɪ

ˈ

wa

ɪ

/: đồ tự làm, tự sửa

12. don’t mind (v) /d

əʊ

nt ma

ɪ

nd/: không ngại, không ghét lắm

13. hang out (v) /hæŋ a

ʊ

t/: đi chơi với bạn bè

14. hooked (adj) /h

ʊ

kt/: yêu thích cái gì

15. It’s right up my street! (idiom) /

ɪ

ts ra

ɪ

t

ʌ

p ma

ɪ

stri

ː

t/: Đúng vị của tớ!

16. join (v) /d

ʒɔɪ

n/: tham gia

17. leisure (n) /

ˈ

le

ʒə

/: sự thư giãn nghỉ ngơi

18. leisure activity (n) /

ˈ

le

ʒə

æk

ˈ

t

ɪ

v

ə

ti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi

19. leisure time (n) /

ˈ

le

ʒə

ta

ɪ

m/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi

20. netlingo (n) /net

ˈ

l

ɪ

ŋ

ɡəʊ

/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng

21. people watching (n) /

ˈ

pi

ː

pl w

ɒ

t

ʃɪ

ŋ/: ngắm người qua lại

22. relax (v) /r

ɪˈ

læks/: thư giãn

23. satisfied (adj) /

ˈ

sæt

ɪ

sfa

ɪ

d/: hài lòng

24. socialise (v) /

ˈ

s

əʊʃə

la

ɪ

z/: giao tiếp để tạo mối quan hệ

25. weird (adj) /w

ɪə

d/: kì cục

26. window shopping (n) /

ˈ

w

ɪ

nd

əʊ

ˈʃɒ

p

ɪ

ŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng

27. virtual (adj) /

ˈ

v

ɜː

t

ʃ

u

ə

l/: ảo (chỉ có ở trên mạng)

B. NGỮ PHÁP:

VERBS OF LIKING + GERUNDS/ VERBS OF LIKING + TO-INFINITIVE

(CÁC ĐỘNG TỪ DIỄN TẢ SỞ THÍCH CÁ NHÂN)

Diễn tả sở thích bằng cụm từ tiếng Anh sau:

Like

Love

+ V- ing