Bài tập Anh 8 theo chuyên đề 1. NGỮ ÂM E8 (UNIT 1-6)N.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập Anh 8 theo chuyên đề theo unit ( có từ vựng, ngữ pháp và bài tập ). Bài tập Anh 8 theo chuyên đề theo unit ( có từ vựng, ngữ pháp và bài tập ) là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập Anh 8 theo chuyên đề theo unit ( có từ vựng, ngữ pháp và bài tập ). CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP ĐỀ HSG ANH 8 THÍ ĐIỂM NĂM HỌC 2021 2022 ( CÓ FILE NGHE VÀ ĐÁP ÁN). Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

ENGLISH 8

A. PRONUNCIATION

HỌC KỲ 1

I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the

others in each group.

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES

1. A. flat

B. hat

C. casual

D. equal

2. A. question

B. location

C. nation

D. animation

3. A. design

B. side

C. picnic

D. advice

4. A. gum

B. hunt

C. tunnel

D. tunic

5. A. learned

B. dressed

C. guided

D. wanted

6. A. origami

B. prize

C. divide

D. like

7. A. comedy

B. leisure

C. cinema

D. celebration

8. A. adore

B. fancy

C. attract

D. alive

9. A. bread

B. read

C. meat

D. peach

10. A. school

B. church

C. children

D. watch

11. A. sound

B. out

C. found

D. enough

12. A. bracelet

B. favourite

C. craft

D. game

13. A. leisure

B. sure

C. shopping

D. socialise

14. A. trick

B. kit

C. addict

D. virtual

15. A. satisfied

B. hooked

C. bored

D. socialised

16. A. sound

B. cloud

C. found

D. favorite

17. A. tool

B. noon

C. door

`

D. school

18. A. know

B. show

C. now

D. low

19. A. crafts

B. teenagers

C. streets

D. stamps

20. A. mention

B. suggestion

C. action

D. education

21. A. leisure

B. eight

C. celebrate

D. penalty

22. A. fun

B. sun

C. surf

D. cut

23. A. bracelet

B. cake

C. make

D. hat

24. A. although

B. laugh

C. paragraph

D. enough

25. A. comedy

B. novel

C. princess

D. cinema

26. A. addicted

B. virtual

C. kit

D. active

27. A. communicate

B. produce

C. computer

D. summer

28. A. pressure

B. especial

C. prepare

D. helpful

29. A. hooked

B. book

C. school

D. foot

30. A. wanted

B. booked

C. hooked

D. stopped

===================================================

UNIT 2:

1