Bài
tập
Tiế
ng
An
h 7
(Gl
oba
l
Suc
ces
s)
2
1
Để tải tài liệu có thể chỉnh sửa vui lòng liên hệ Kho tài liệu chuyenanhvan.com hoặc qua Zalo:
0388202311
New words (Từ mới)
Words
Typ
e
Pronunciation
Meaning
country
(n)
/
ˈ
k
ʌ
ntri/
nước, quốc gia
Australia
(n)
/
ɒˈ
stre
ɪ
liə/
nước ức
Australian
(n)
/
ɒˈ
stre
ɪ
liən/
người Úc
Canada
(n)
/
ˈ
kænədə/
nước Canada
Canadian
(n)
/kə
ˈ
ne
ɪ
diən/
người Canada
New Zealand
(n)
/
ˌ
nju
ː
ˈ
zi
ː
lənd/
nước New Zealand
The UK
(n)
/ðə
ˌ
ju
ː
ke
ɪ
/
nước Anh
The USA
(n)
/ðə
ˌ
ju
ː
es e
ɪ
/
nước Mỹ
capital
(n)
/
ˈ
kæp
ɪ
tl/
thủ đô
island
(n)
/
ˈ
a
ɪ
lənd/
đảo
island country
/
ˈ
a
ɪ
lənd
ˈ
k
ʌ
ntri/
đảo quốc
castle
(n)
/
ˈ
k
ɑː
sl/
lâu đài
coastline
(n)
/
ˈ
kə
ʊ
stla
ɪ
n/
đường bờ biển
local
(adj)
/
ˈ
lə
ʊ
kl/
thuộc địa phương
local people
/
ˈ
lə
ʊ
kl
ˈ
pi
ː
pl/
người dân địa phương
native
(adj)
/
ˈ
ne
ɪ
t
ɪ
v/
nguyên thuỷ, nguyên gốc
royal
(adj)
/
ˈ
r
ɔɪ
əl/
thuộc hoàng gia
ancient
(adj)
/
ˈ
e
ɪ
n
ʃ
ənt/
cổ, lâu đời
historic
(adj)
/h
ɪˈ
st
ɒ
r
ɪ
k/
thuộc về lịch sử
unique
(adj)
/ju
ˈ
ni
ː
k/
duy nhất, độc nhất
sunset
(n)
/
ˈ
s
ʌ
nset/
cảnh mặt trời lặn, hoàng hôn
kilt
(n)
/k
ɪ
lt/
váy truyền thống của đàn ông
Scotland
symbol
(n)
/
ˈ
s
ɪ
mbl/
biểu tượng
tattoo
(n)
/tə
ˈ
tu
ː
/
hình xăm
tower
(n)
/
ˈ
ta
ʊ
ə(r)/
tháp
penguin
(n)
/
ˈ
peŋ
ɡ
w
ɪ
n/
chim cánh cụt
kangaroo
(n)
/
ˌ
kæŋ
ɡ
ə
ˈ
ru
ː
/
con chuột túi
map
(n)
/mæp/
bản đồ
state
(n)
/ste
ɪ
t/
bang
culture
(n)
/
ˈ
k
ʌ
lt
ʃ
ə(r)/
nền văn hoá
education
(n)
/
ˌ
edʒu
ˈ
ke
ɪʃ
n/
nền giáo dục
history
(n)
/
ˈ
h
ɪ
stri/
lịch sử
language
(n)
/
ˈ
læŋ
ɡ
w
ɪ
dʒ/
ngôn ngữ
nature
(n)
ˈ
ne
ɪ
t
ʃ
ə(r)/
thiên nhiên
industry
(n)
/
ˈɪ
ndəstri/
công nghiệp
attract
(v)
/ə
ˈ
trækt/
thu hút, hấp dẫn
attraction
(n)
/ə
ˈ
træk
ʃ
n/
sự thu hút, điểm hấp dẫn
beach
(n)
/bi
ː
t
ʃ
/
bãi biển
forest
(n)
/
ˈ
f
ɒ
r
ɪ
st/
rừng
waterfall
(n)
/
ˈ
w
ɔː
təf
ɔː
l/
thác nước