Anh 8 - thí điểm bài tập từ vựng cả năm - keys.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc bài tập, ngữ pháp, từ vựng anh 8 sách thí điểm. Bài tập, ngữ pháp, từ vựng anh 8 sách thí điểm là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Từ vựng và ngữ pháp anh 8 sách thí điểm. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!Xem trọn bộ THƯ VIỆN GIÁO ÁN, TÀI LIỆU ANH 8. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

 

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES

I. VOCABULARY

1.

(some) tricks

n

(một số) mẹo

2.

craft kit

n

bộ dụng cụ làm thủ công

3.

beads

n

hạt chuỗi

4.

buttons

n

cúc áo

5.

(take all my) savings

n

(tiêu hết) tiền tiết kiệm

6.

folk songs

n

nhạc dân ca

7.

improve = boost=enhance

improvement (of sth)

v

n

cải thiện

sự cải thiện

8.

melody; melodies

n

giai điệu

9.

(Conan) comics

n

truyện tranh (Conan)

10. tools

n

công cụ; dụng cụ

11. pet training

n

huấn luyện thú cưng

1.

DIY=Do it yourself

abr

Tự làm

2.

satisfy sb satisfaction satisfied

v n

adj

làm ai đó hài lòng, mãn nguyện sự

hài lòng

3.

sports activities: yoga, mountain

yoga, đạp xe leo núi, trượt ván

4.

surf (the Internet)

v

lướt (mạng Internet)

5.

a volunteer for the community

n

tình nguyện viên vì cộng đồng

6. social (problems) socialize (with

adj v

n adj

(các vấn nạn) xã hội hòa đồng (với ai

đó) xã hội

7.

total (leisure time) totally

adj

adv

tổng cộng (thời gian giải trí) một cách

tổng quát

8.

data

n

dữ liệu

9.

annual averages an average day

n adj

bình quân hàng năm trung bình một

ngày

10. statistic

n

thống kê

11. make origami

v

xếp giấy

1.

(be) hooked on sth

adj

rất thích cgđ

2.

addict addicted to sth addictive

n adj

adj

người nghiện nghiện cgđ

có tính gây nghiện

3.

ripe fruit

adj

trái cây chin

4.

virtual (garden) virtually

adj

adv

(khu vườn) ảo

một cách ảo [không thật]

5.

have (harmful) effects on sb/sth

v

có ảnh hưởng có hại đến ai đó/cgđ

6.

rely on = depend on/upon sth

v

phụ thuộc vào cgđ

7.

prefer A (to B) preference

v n

thích A (hơn B) sự yêu thích

8.

get out of (the house/office)

v

đi ra khỏi (nhà/ văn phòng)

9.

exist existence

v n

tồn tại

sự tồn tại

10. seem to be … happen to be …

v

dường như là …

11. ban = forbid = prohibit

v

cấm

1.

positive/ negative side

adj

mặt tích cực/ tiêu cực

2.

do harm to your body

n adj

adv

làm hại đến cơ thể bạn có hại đối với

cơ thể bạn

3.

solution = measure =proposal

n

giải pháp

4.

besides = in addition

adv

thêm vào đó là …

5.

eye-tiredness

n

sự mỏi mắt

6.

get irritated easily

v

dễ nổi cáu; cáu gắt

7.

conclude sth conclusion

v n

kết luận cgđ sự kết luận

8.

summarize sth summary

v n

tóm tắt cgđ sự tóm tắt

9.

strange (to sb) strangeness

adj n

n

lạ lẫm (đối với ai đó) sự lạ lẫm

người lạ

10. (update) antivirus software

n

(cập nhật) phần mềm diệt vi-rút

11. pronounce (a word) pronunciation

v n

phát âm (một từ) sự phát âm