1
UNIT 10: CITIES AROUND THE
WORLD
A.
VOCABULARY (TỪ VỰNG)
Lesson 1
N
o
Words
Transcription
Meani
ng
1
bridge
(n)
/brɪdʒ/
Cây cầu
2
cathedral
(n)
/kəˈθiːdrəl/
Nhà thờ, Chính tòa, Nhà thờ lớn
3
museum
(n)
/mjuˈziːəm/
Bảo tàng
4
opera house
(n)
/ˈɑːprə haʊs/
Nhà hát
5
palace
(n)
/ˈpæləs/
Cung điện
6
park
(n)
/pɑːrk/
Công viên
7
statue
(n)
/ˈstætʃuː/
Tượng
8
tower
(n)
/ˈtaʊər/
Tòa tháp
Lesson 2
N
o
Words
Transcription
Meani
ng
9
amuseme
nt park
(n)
/ə
ˈmjuːzmənt
pɑːrk/
Công viên giải trí
10
building
(n)
/ˈbɪldɪŋ/
Tòa nhà
11
crowded
(adj
)
/ˈkraʊdɪd/
Đông đúc
12
noisy
(adj
)
/ˈnɔɪzi/
Ồn ào
13
modern
(adj
)
/ˈmɑːdərn/
Hiện đại
14
peaceful
(adj
)
/ˈpiːsfl/
Yên bình
15
Shopping
mall
(n)
/ˈʃɑːpɪŋ mɔːl/
Trung tâm thương mại
Lesson 3
N
o
Words
Transcription
Meani
ng
16
cheap
(adj
)
/tʃiːp/
Rẻ
17
clean
(adj
)
/kliːn/
Sạch
17
expensive
(adj
)
/ɪkˈspensɪv/
Đắt (mắc)
18
polluted
(adj
)
/pəˈluːtɪd/
Ô nhiễm
19
populated
(adj
)
/ˈpɑːpjuleɪtɪd/
Đông dân
20
temperature
(n)
/ˈtemprətʃər/
Nhiệt độ
Further words
N
o
Words
Transcription
Meani
ng
21
reunification
(n)
/ˌriːˌjuːnɪfɪˈkeɪʃn/
Sự thống nhất lại
22
understandi
(n)
/ˌʌndərˈstændɪŋ/
Sự hiểu biết