LÝ THUYẾT
1. Đọc nhanh tất cả các câu trước
- Đọc lướt toàn bộ 4 câu để hiểu chủ đề chung và ngữ cảnh đoạn văn nói về gì.
- Đừng chọn ngay đáp án đầu tiên nhìn thấy – hãy hình dung xem toàn đoạn nói về một hoạt động, một câu chuyện, hay một mô tả?
2. Xác định câu mở đầu
Tìm câu:
- Giới thiệu nhân vật: "Last weekend, I...", "My favorite subject is..."
- Có đại từ “I”, “My family”, “My school”, “This is…” hoặc thời gian mở đầu (Last week, Yesterday, When I was…).
3. Tìm mối quan hệ giữa các câu
Dựa vào:
- Thứ tự thời gian: hôm qua → sáng nay → chiều → kết thúc
- Từ nối: Then, After that, Next, Finally, But, Because, So…
- Từ thay thế (reference words):
- It, he, she, they, this → thường chỉ thứ đã được nói trước
- Ví dụ: “It was very exciting” → “It” là gì? Tìm câu phía trước để biết.
4. Nhóm các câu có liên quan
Ví dụ:
- Một câu nói "We cooked dinner" → Câu tiếp có thể là "We made rice and soup"
- Một câu nói “I felt tired” → Có thể đi sau đoạn nói về một chuyến đi
5. Xác định câu kết
Thường là:
- Tổng kết cảm xúc: “It was a great day.”, “We had a lot of fun.”
- Câu mang tính đánh giá: “I learned a lot.”, “It helped me become more confident.”
6. Ghi chú sơ đồ mạch nội dung
Bạn có thể viết số thứ tự nháp bên cạnh từng câu:
- 1️⃣ Mở đầu
- 2️⃣ Hành động 1
- 3️⃣ Hành động 2 hoặc kết quả
- 4️⃣ Câu kết luận/cảm xúc
MẸO BỔ SUNG CHO HỌC SINH GIỎI
- Luyện viết đoạn văn ngắn bằng cách sắp xếp câu rồi viết lại theo cách riêng để hiểu mạch logic tốt hơn.
- Gạch từ khóa trong câu giúp nhận ra trình tự: ví dụ: first, then, finally, because, so, after that…
- Khi luyện bài khó: so sánh giữa các đáp án để loại trừ những câu mở đầu/kết không hợp lý.
PHIẾU HƯỚNG DẪN HỌC SINH
Kỹ năng làm bài sắp xếp câu thành đoạn văn (Reordering Sentences)
1. Đọc hiểu chủ đề
- Đọc nhanh 4 câu → hiểu chủ đề chung (nói về gì?)
▸ Ví dụ: một chuyến đi chơi, một hoạt động, một cảm xúc, một kinh nghiệm
2. Tìm câu mở đầu (Câu số 1)
- Là câu giới thiệu hoặc thiết lập bối cảnh:
▸ Dùng “I”, “My family”, “Last weekend”, “On Monday”, “This is…”
▸ Không dùng “It”, “He”, “She”, “This” ở đầu đoạn (vì cần biết rõ "nó" là gì)
3. Xác định thứ tự logic (Dòng thời gian – nguyên nhân – kết quả)
- Xác định mối quan hệ:
- Thời gian: First → Next → Then → Finally
- Nguyên nhân – kết quả: Because → So, Although → but
- Miêu tả – giải thích: For example, Such as, That’s wh
4. Nhóm câu theo ý liên quan
- Nhóm các câu nói về cùng hành động, đối tượng, hoặc liên kết nội dung
- Câu có từ như this, that, it, they thường nối với câu trước