UNIT 9. COLOURS
A. vocabulary
black
/blæk/
màu đen
blue
/blu:/
màu xanh da trời
brown
/braʊn/
màu nâu
colour
/’kʌlər /
sắc màu
green
/gri:n/
màu xanh lá cây
orange
/’ɔ:rɪndʒ/
màu da cam
red
/red/
màu đỏ
white
/waɪt/
màu trắng
they
/ðeɪ/
họ