UNIT 7. CLASSROOM INSTRUCTIONS
A. vocabulary
close
/kləʊz/
đóng
come in
/kʌm ɪn/
mời vào
go out
/gəʊ aʊt/
ra ngoài
sit down
/sɪt daʊn/
ngồi xuống
speak
/spi:k/
nói
listen
/’lɪsn/
nghe
stand up
/stæn
ʌp/
đứng lên
b. pronunciation