UNIT 6. MY SCHOOL
A. vocabulary
art room
/a:t ru:m/
phòng mỹ thuật
classroom
/’klæsru:m/
lớp học
computer room
/kəm’pju:tər ru:m/
phòng máy tính
gym
/’dʒɪm/
phòng thể dục
library
/’laɪbrerɪ/
thư viện
music room
/’mju:zɪk ru:m/
phòng âm nhạc
playground
/’pleɪgraʊnd/
sân chơi
school
/sku:l/
trường học
b. pronunciation