UNIT 10. BREAK TIME ACTIVITIES
A. vocabulary
break time
/breɪk taɪm/
giờ giải lao
chat
/
tʃæt
/
trò chuyện
play
/pleɪ/
chơi
badminton
/’bædmɪntən/
cầu lông
basketball
/’bæskɪtbɔ:l/
bóng rổ
chess
/tʃes/
cờ vua
football
/fʊtbɔ:l/
bóng đá
table tennis
/’teɪbl tenɪs/
bóng bàn
volleyball
/’va:lɪbɔ:l/
bòng chuyền