Bài
tập
Tiế
ng
An
h 7
(Gl
oba
l
Suc
ces
s)
1
6
Để tải tài liệu có thể chỉnh sửa vui lòng liên hệ Kho tài liệu chuyenanhvan.com hoặc qua Zalo:
0388202311
New words (Từ mới)
Words
Type
Pronunciation
Meaning
community
(n)
/kə
ˈ
mju
ː
nəti/
cộng đồng
community service
/kə
ˌ
mju
ː
nəti
ˈ
s
ɜː
v
ɪ
s/
dịch vụ cộng đồng
community
activities
/kə
ˌ
mju
ː
nəti æk
ˈ
t
ɪ
vətiz/
các hoạt động cộng đồng
board game
(n)
/
ˈ
b
ɔː
d
ɡ
e
ɪ
m/
trò chơi có bàn cờ
plant
(v)
/pl
ɑː
nt/
trồng
plant trees
/pl
ɑː
nt tri
ː
z/
trồng cây
water
(v)
/
ˈ
w
ɔː
tə(r)/
tưới, tưới nước
water vegetables
/
ˈ
w
ɔː
tə(r)
ˈ
vedʒtəblz/
tưới rau
donate
(v)
/də
ʊˈ
ne
ɪ
t/
cho, tặng
donate old clothes
/də
ʊˈ
ne
ɪ
t ə
ʊ
ld
klə
ʊ
ðz/
cho quần áo cũ
teach
(v)
/ti
ː
t
ʃ
/
dạy, giảng dạy
clean
(v)
/kli
ː
n/
dọn dẹp, vệ sinh
pick up
(v)
/p
ɪ
k
ʌ
p/
lượm, nhặt
recycle
(v)
/
ˌ
ri
ːˈ
sa
ɪ
kl/
tái chế
paper
(n)
/
ˈ
pe
ɪ
pə(r)/
giấy
used paper
/ju
ː
st
ˈ
pe
ɪ
pə(r)/
giấy đã sử dụng
exchange
(v)
/
ɪ
ks
ˈ
t
ʃ
e
ɪ
ndʒ/
đổi, trao đổi
exchange used
paper for
notebooks
/
ɪ
ks
ˈ
t
ʃ
e
ɪ
ndʒ ju
ː
st
ˈ
pe
ɪ
pə(r) fə(r)
ˈ
nə
ʊ
tb
ʊ
kt/
đổi giấy đã sử dụng để lấy tập
volunteer
(v, n)
/
ˌ
v
ɒ
lən
ˈ
t
ɪ
ə(r)/
tình nguyện; người tình nguyện
tutor
(n)
/
ˈ
tju
ː
tə(r)/
dạy kèm, phụ đạo
litter
(n)
/
ˈ
l
ɪ
tə(r)/
rác
nursing
(n)
/
ˈ
n
ɜː
s
ɪ
ŋ/
chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
nursing home
/
ˈ
n
ɜː
s
ɪ
ŋ hə
ʊ
m/
viện dưỡng lão
homeless
(adj)
/
ˈ
hə
ʊ
mləs/
không có nhà cửa
homeless children
/
ˈ
hə
ʊ
mləs
ˈ
t
ʃɪ
ldrən/
trẻ em vô gia cư
orphan
(n)
/
ˈɔː
fn/
trẻ mồ côi
orphanage
(n)
/
ˈɔː
fən
ɪ
dʒ/
trại trẻ mồ côi
rural
(adj)
/
ˈ
r
ʊ
ərəl/
thuộc nông thôn
rural areas
/
ˈ
r
ʊ
ərəl
ˈ
eəriəz/
các vùng nông thôn
elderly
(adj)
/
ˈ
eldəli/
lớn tuổi, cao tuổi
grow
(v)
/
ɡ
rə
ʊ
/
mọc, trồng
develop
(v)
/d
ɪˈ
veləp/
phát triển
project
(n)
/
ˈ
pr
ɒ
dʒekt/
dự án
Notes
- Trong tiếng Anh, người ta thường dùng cấu trúc the + tính từ để tạo ra một danh từ. Danh
từ này chỉ một bộ phận người mang cùng tính chất được mô tả bởi tính từ đó.