CHAPTER 4 : TENSES (THE SEQUENCE OF
TENSES)
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Các thì cơ bản
Thì
Dạng
SIMPLE PRESENT
(Hiện tại đơn)
SIMPLE PAST
(Quá khứ đơn)
Khẳng
định
S + V[-s/es]
S + V-ed/V cột 2
Phủ định
S + don’t / doesn’t + V1
S + didn’t + V1
Nghi vấn
Do / Does + S + V1 …?
Did + S + V1 …?
Dấu hiệu
nhận
biết
- always, usually, occasionally,
often, …
- every:every day, every year,
every Sunday
- once a day , twice…, 3 times…
- yesterday
- last + time: last week, last
Sunday…
- time+ ago : two months ago, five
years ago…
- in the past, in + year (past): in
1990, …
Thì
Dạng
PRESENT CONTINUOUS
(Hiện tại tiếp diễn)
PAST CONTINUOUS
(Quá khứ tiếp diễn)
Khẳng
định
S + am / is / are + V-ing
S + was / were + V-ing
Phủ định
S + am not / isn’t / aren’t +
V-ing
S + wasn’t / weren’t + V-ing
Nghi vấn
Am / Is / Are + S + V-ing …?
Was / Were + S + V-ing …?
Dấu hiệu
nhận
biết
- now, at present
- at the moment
- Sau câu mệnh lệnh :
Vd: Keep silent! The baby is
sleeping.
Look! He is running.
- At that moment
- When / As + S + (simple past), S +
was/ were V-ing
Vd: When I came, she was crying.
- While :
Vd: A dog crossed the road while I
was driving.
Thì
Dạng
PRESENT PERFECT
(Hiện tại hoàn thành)
PAST PERFECT
(Quá khứ hoàn thành)
Khẳng
định
S + has / have + V-ed/V cột
3
S + had + V-ed/V cột 3
Phủ định
S + hasn’t / haven’t + V-ed/
V cột 3
S + hadn’t + V-ed/ V cột 3
Nghi vấn
Has / Have + S + V-ed/ V cột
3 …?
Had + S + V-ed/ V cột 3…?
Page
1
CHUYÊN ĐỀ : THÌ KẾT HỢP THÌ