Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global UNIT 6.docx

CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global năm học 2022 2023. Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global năm học 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global năm học 2022 2023. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!.

Tải trọn bộ có đáp án tại đây: Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng-Anh 7 Global năm học 2022 2023.

Nội dung bám sát chương trình của bộ giáo dục

Hệ thống bài tập đa dạng , mở rộng và nâng cao , có đáp án

Củng cố từ vựng và ngữ pháp tiếng anh giúp các em vận dụng hiệu quả

Biên soạn theo SGK tiếng anh GOLBAL SUCCESS

 

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 6: AVISITTO A SCHOOL

I. VOCABULARY

Words

Type

Pronunciation

Meaning

celebrate

v

/'selɪbreɪt/

làm lễ kỷ niệm

E.g. How do people celebrate New Year in your country? (Mọi người đón năm

mới ở nước bạn như thế nào?)

entrance exam

n

/'ɛntrəns ɪg'zæm/

kì thi đầu vào

E.g. The entrance exam of this school is very difficult. (Kỳ thi đầu vào của

trường này rất khó.)

equipment

n

/ɪ'kwɪpmənt/

đồ dùng, thiết bị

E.g. Everyone should bring the necessary equipment for camping in the

mountains.

(Mọi người nên mang theo những dụng cụ cần thiết cho việc cắm trại trên

núi.)

extra

adj

/'ekstrə/

thêm

E.g. We didn't have extra classes in the past.

(Trước đây chúng tôi không có các lớp học thêm.)

facility

n

/fə'sɪləti/

thiết bị, tiện nghi

E.g. All classrooms have private facilities.

(Tất cả các phòng học đều có tiện nghi riêng.)

gifted

adj

/gɪftɪd/

năng khiếu

E.g. He was a uniquely gifted teacher.

(Anh ấy là một giáo viên năng khiếu đặc biệt.)

laboratory

n

/'læbrətɔ:ri/

phòng thí nghiệm

E.g. He is now in the laboratory.

(Bây giờ anh ấy đang ở trong phòng thí nghiệm.)

lower

secondary

school

n

/'ləʊər 'sekənderi

sku:l/

trường trung học

cơ sở,

trường cấp 2

E.g. My brother and I went to the same lower secondary school. (Tôi và anh

trai học cùng trường cấp 2.)

midterm

n

/'mɪdtɜ:rm/

giữa học kì

E.g. Alison has a history midterm test next week.

(Alison có một bài kiểm tra lịch sử giữa kỳ vào tuần tới.)

opportunity

n

/,ɑ:pər'tu:nəti/

thời điểm, cơ hội

E.g. Don't miss this opportunity! (Đừng bỏ lỡ cơ hội này!)

outdoor

adj

/'aʊtdɔ:r/

ngoài trời

E.g. Football and cricket are outdoor games.