Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global UNIT 5.docx

CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global năm học 2022 2023. Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global năm học 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global năm học 2022 2023. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!.

Tải trọn bộ có đáp án tại đây: Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng-Anh 7 Global năm học 2022 2023.

Nội dung bám sát chương trình của bộ giáo dục

Hệ thống bài tập đa dạng , mở rộng và nâng cao , có đáp án

Củng cố từ vựng và ngữ pháp tiếng anh giúp các em vận dụng hiệu quả

Biên soạn theo SGK tiếng anh GOLBAL SUCCESS

 

Spinning

Đang tải tài liệu...

 

UNIT 5: FOOD AND DRINK

I. VOCABULARY

Words

Type

Pronunciation

Meaning

beef

n

/ bi:f/

thịt bò

E.g. I have beef steak for dinner.

(Tôi ăn món bò bít tết cho bữa tối.)

butter

n

/ 'bʌtər/

E.g. Fry the onions and beef in butter.

(Chiên hành tây và thịt bò trong bơ.)

dish

n

/ dɪʃ/

món ăn, cái đĩa

E.g. The meat should be finely diced for this dish. (Thịt nên được thái hạt lựu

cho món ăn này.)

eel

n

/ i:l/

con lươn

E.g. Eel soup is my favorite food. (Súp lươn là món ăn yêu thích của tôi.)

flour

n

/ 'flaʊər/

bột

E.g. Blend together the eggs, sugar and flour. (Trộn trứng, đường và bột mì

với nhau.)

fried

adj

/ fraɪd/

được chiên/ rán

E.g. There is a smell of fried chicken in this room. (Có mùi gà rán trong

phòng này.)

green tea

n

/ ,gri:n 'ti:/

chè xanh, trà xanh

E.g. I feel like a cup of the green tea.

(Tôi muốn uống một tách trà xanh.)

ingredient

n

/ ɪn'gri:diənt/

thành phần (nguyên liệu để

nấu một món ăn)

E.g. Mix all the ingredients in a bowl.

(Trộn tất cả các thành phần trong một cái bát.)

juice

n

/ ʤuɪs/

nước ép (rau, củ, quả...)

E.g. Would you like a drink of juice?

(Bạn có muốn uống nước trái cây không?)

lemonade

n

/ ,lemə'neɪd/

nước chanh

E.g. She tasted her lemonade, then added more sugar. (Cô ấy nếm thử nước

chanh, sau đó cho thêm đường.)

mineral water

n

/ 'mɪnərəl wɔ:tər/

nước khoáng

E.g. You should drink at least 2 litres of still mineral water a day. (Bạn nên

uống ít nhất 2 lít nước khoáng mỗi ngày.)

noodles

n

/ 'nu:dlz/

mì, bún, phở

E.g. Would you like a chicken noodle soup? (Bạn có muốn ăn một bát mì gà