Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global UNIT 3.docx

CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global năm học 2022 2023. Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global năm học 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global năm học 2022 2023. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!.

Tải trọn bộ có đáp án tại đây: Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng-Anh 7 Global năm học 2022 2023.

Nội dung bám sát chương trình của bộ giáo dục

Hệ thống bài tập đa dạng , mở rộng và nâng cao , có đáp án

Củng cố từ vựng và ngữ pháp tiếng anh giúp các em vận dụng hiệu quả

Biên soạn theo SGK tiếng anh GOLBAL SUCCESS

 

Spinning

Đang tải tài liệu...

 

UNIT 3: COMMUNITY SERVICE

I. VOCABULARY

Words

Type

Pronunciation

Meaning

board game

n

/'bɔ:rd geɪm/

trò chơi trên bàn cờ, trò

chơi ô chữ

E.g. Kenny is interested in playing board games. (Kenny rất thích chơi các trò

chơi ô chữ.)

clean-up activity

phr

/'kli:n ʌp æk'tɪvətɪ/

hoạt động dọn rửa

E.g. She hates doing clean-up activities. (Cô ấy ghét các công việc dọn rửa.)

collect

v

/kə'lekt/

thu thập, sưu tập

E.g. Her hobby is collecting dolls.

(Sở thích của cô ấy là sưu tập búp bê.)

community

n

/kə'mju:nəti/

cộng đồng

E.g. There’s a real sense of community in this neighbourhood. (Người dân

trong khu phố này rất có ý thức cộng đồng.)

community service

n

/kə'mju:nəti

'sɜ:vɪs/

dịch vụ cộng đồng

E.g. He was sentenced to 140 hours community service. (Anh ta bị phạt làm

việc 140 giờ phục vụ cộng đồng.)

develop

v

/dɪ'veləp/

phát triển

E.g. I’m looking for a job which will enable me to develop my skills.

(Tôi đang tìm kiếm một công việc có thể giúp tôi phát triển các kỹ năng của

mình.)

donate

v

/dəʊ'neɪt/

hiến, cho, tặng

E.g. He donated thousands of Pounds to charity.

(Anh đã quyên góp hàng nghìn bảng Anh cho tổ chức từ thiện.)

elderly

adj

/eldəli/

lớn tuổi, cao tuổi

E.g. We should help the elderly people.

(Chúng ta nên giúp đỡ những người già.)

exchange

v

/ɪks'tʃemdʒ/

trao đổi

E.g. It was a good exchange, fair and square.

(Đó là một cuộc trao đổi tốt, công bồng và toàn vẹn.)

flooded

adj

/'flʌdɪd/

bị lũ lụt

E.g. Help the people in flooded area!

(Hãy giúp đỡ những người ở vùng bị lũ lụt!)

homeless

adj

/'həʊmləs/

vô gia cư

E.g. Three hundred people were left homeless by the flood.) (Ba trăm người

mất nhà cửa do trận lũ lụt.)