Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global UNIT 1.docx

CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global năm học 2022 2023. Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global năm học 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global năm học 2022 2023. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!.

Tải trọn bộ có đáp án tại đây: Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng-Anh 7 Global năm học 2022 2023.

Nội dung bám sát chương trình của bộ giáo dục

Hệ thống bài tập đa dạng , mở rộng và nâng cao , có đáp án

Củng cố từ vựng và ngữ pháp tiếng anh giúp các em vận dụng hiệu quả

Biên soạn theo SGK tiếng anh GOLBAL SUCCESS

 

Spinning

Đang tải tài liệu...

 

UNIT 1: MY HOBBIES

I. VOCABULARY

Words

Type

Pronunciation

Meaning

belong to

v

/bɪ'lɒŋ tə/

thuộc về

E.g. Does this house belong to Mr. Winter?

(Ngôi nhà này có phải của ông Winter không?)

benefit

n, v

/'benɪfɪt/

lợi ích; được lợi, giúp ích cho

E.g. People would benefit greatly from a pollution-free vehicle.

(Con người sẽ được hưởng rất nhiều lợi ích từ phương tiện không ô nhiễm.)

bug

n

/bʌg/

con bọ

E.g. I've caught a bug.

(Tôi vừa bắt được một con bọ.)

cardboard

n

/'kɑ:dbɔ:d/

bìa các tông

E.g. We can use cardboard to make a cat house.

(Chúng ta có thể dùng bìa các tông để làm một căn nhà cho mèo.)

dollhouse

n

/'dɒlhaʊs/

nhà búp bê

E.g. She is building a dollhouse.

(Cô ấy đang xây một căn nhà búp bê.)

gardening

V, n

/'gɑ:dənɪŋ/

làm vườn

E.g. Doing gardening is an interesting hobby. (Làm vườn là một sở thích thú

vị.)

glue

n

/glu:/

keo dán, hồ dán

E.g. He joined two blocks of wood with glue. (Anh ta ghép hai khối gỗ bằng

keo.)

horse riding

n

/hɔ:rs 'raɪdɪŋ/

cưỡi ngựa

E.g. Her hobbies are people-watching and horse riding.

(Sở thích của cô ấy là nhìn dòng người qua lại và cưỡi ngựa.)

insect

n

/'msekt/

côn trùng

E.g. He has a collection of rare insect specimens.

(Ông ấy có một bộ sưu tập các mẫu côn trùng quý hiếm.)

jogging

n

/'dʒɑ:gɪŋ/

chạy bộ thư giãn

E.g. She goes jogging every morning.

(Cô ấy chạy bộ mỗi sáng.)

making models

phr

/'meɪkɪŋ 'mɑ:dlz/

làm mô hình

E.g. Her hobby is making models.

(Sở thích của cô ấy là làm mô hình.)

maturity

n

/mə'tʊrəti/

sự trưởng thành