A. VOCABULARY
UNIT 6: GLOBAL WARMING
(SỰ NÓNG LÊN TOÀN CẦU)
New words
Meaning
Picture
Example
absorb
/əbˈzɔːb/ (v)
thấm, hút, hấp thu
We should plant more trees
as
they
absorb
carbon
dioxide and give off oxygen.
Chúng ta nên trồng thêm cây
xanh vì chúng hấp thụ khí các-
bon đi-ô-xít và thải ra khí ô-xi.
atmosphere
/ˈætməsfɪə(r)/ (n)
khí quyển
A
large
amount
of
gas
emissions are released into
the atmosphere.
Một lượng lớn khí thải đã bị xả
vào khí quyển.
awareness
/əˈweənəs/ (n)
sự nhận thức, hiểu
biết, quan tâm
We
should
raise
public
awareness of protecting the
environment.
Chúng ta nên nâng cao nhận
thức cộng đồng về bảo vệ môi
trường.
ban
/bæn/ (v)
cấm
Some chemicals were banned
because of their damaging
effect on the environment.
Một số chất hóa học đã bị cấm
do ảnh hưởng của chúng gây
thiệt hại tới môi trường.
capture
/ˈkæptʃə(r)/ (v)
lưu lại, giam giữ lại
Forests absorb and capture
CO2 from the atmosphere.
Rừng hấp thụ và giữ lại khí