Giáo án 5512 TA 7 Right on 17 Progress Check.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Giáo án 5512 TA 7 Right on năm học 2022 2023. Giáo án 5512 TA 7 Right on năm học 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Giáo án 5512 TA 7 Right on năm học 2022 2023. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!.!..Xem trọn bộ Giáo án 5512 TA 7 Right on năm học 2022 2023. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

School: ………………………………………..

Date:……………………………………..

Class: …………………………….....................

Period: 17

UNIT 1: MY WORLD

Progress Check (Page 26)

1. Objectives

By the end of this lesson, students will be able to…

1.1. Language knowledge/ skills

- review vocabulary in unit 1: tap their nose, cross their fingers, hug someone, shake

hands, point at.

- review grammar points: tenses (the present simple, the present continuous) and

prepositions of time and place.

- practise listening for key information.

1.2. Competences

- improve Ss’ communication, collaboration, analytical and critical thinking skills.

1.3. Attributes

- develop their patriotism, kindness, studiousness and accountability.

2. Teaching aids and materials

- Teacher’s aids: Student’s book and Teacher’s book, class CDs, IWB – Phần mềm

tương tác trực quan, projector / interactive whiteboard /TV (if any), PowerPoint slides.

- Students’ aids: Student’s book, Workbook, Notebook.

3. Assessment Evidence

Performance Tasks

Performance Products

Assessment Tools

- Look at the picture and choose the

correct option.

- Match the words to form phrases.

- Complete the gaps with shake, tap,

point, hug and cross.

- Choose the correct option.

- Put the verbs in brackets into the

Present Simple or the Present

Continuous.

- Listen and match the people to the

character adjectives.

- Ss’ answers.

- Ss’ answers.

- Ss’ answers.

- Ss’ answers.

- Ss’ answers.

- Ss’ answers.

- Observation.

- Observation.

- Observation.

- Observation.

- Observation.

- Observation.

4. Procedures

A. Vocabulary: 15 minutes

a. Objectives: to help Ss to review vocabulary in unit 1: tap their nose, cross their

fingers, hug someone, shake hands, point at.

b. Content: Tasks 1, 2, 3.

c. Expected outcomes: Ss can recall the vocabulary.

d. Organization

Teacher’s activities

Students’ activities

Task 1: Look at the picture and choose the

correct option.

- Give Ss time to complete the task.

- Check Ss’ answers

(using the IWB).

- Look at the picture and choose the correct

option.