Destination C1 UNIT 14. C1_2..doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe. Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!..Xem trọn bộ Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start 3 có file nghe. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 14: Vocabulary

Quantity and money

Topic vocabulary: Quantity

abundant (adj)

ample (adj)

area (n)

average (n, adj)

batch (v, n)

bulk (n)

considerable (adj)

countless (adj)

dimension (n)

diminish (v)

equation (n)

equidistant (adj)

expand (v)

extent (n)

finite (adj)

force (v,n)

fraction (n)

heap (v, n)

imbalance (n)

immense (adj)

intensity (n)

magnitude (n)

major (adj)

mass (n)

meagre (adj)

minor (adj)

minute (adj)

multiple (n,adj)

proportion (n)

quantify (v)

rate (v,n)

ratio (n)

ration (v,n)

shrink (adj)

sufficient (adj)

sum (n)

uneven (adj)

vast (adj)

volume (n)

widespread (adj)

Topic vocabulary: Money

benefit (v, n)

compensation (n)

damages (n)

debt (n)

deduct (v)

deposit (v, n)

direct debit (n phr)

dividend (n)

down payment (n phr)

finance (v,n)

insurance (n)

interest (n)

investment (n)

lump sum (n phr)

mortgage (n)

overdraft (n)

pension (n)

share (n)

speculate (v)

withdraw (v)

Phrasal verbs

add up to: if separate amounts add up to a total

amount, together they form that total; combine

to produce a particular result or effect

break down: divide something such as a total

amount into separate parts breakdown (n)

build up: increase or make something increase;

gradually develop; talk about someone or

something in a very positive way so that people

are impressed with them; make someone bigger,

healthier and stronger, especially by making

them eat more build-up (n)

buy off: give someone money so that do not act

against you

buy out: pay money to your business partner so

clock up: reach a particular number or amount

club together: if people club together, each of

them gives some money so all the money

collected can be used to buy something

drum up: try to make people support you or buy

something from you

mount up: get much larger

pay back: give someone the same amount of

money that you borrowed from them

pay out: spend or pay money, especially a lot of

money; provide money from an amount invested

over a period of time