Chinh phục tiếng anh 7 Global success 4 kỹ năng có file nghe và đáp án tập 2

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin gửi đến bạn đọc Chinh phục tiếng anh 7 Global success 4 kỹ năng có file nghe và đáp án tập 2. Chinh phục tiếng anh 7 Global success 4 kỹ năng có file nghe và đáp án tập 2 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy tiếng Anh . Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Chinh phục tiếng anh 7 Global success 4 kỹ năng có file nghe và đáp án tập 2. CLB HSG Hà Nội luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 7. TRAFFIC

PART 1. KNOWLEDGE

VOCABULARY

1. Traffic and means of transport

No

Word

Part of speech

Pronunciation

Meaning

1

Allowed

adj

/ə'laʊd/

Được phép

2

 

Alcohol

n

/'ælkəhɔːl/

Đồ uống có cồn

Alcoholic

adj

/,ælkə’hɔːlɪk/

Có cồn

3

Appropriate

adj

/ə'prəʊprɪət/

Thích hợp, phù họp

Inappropriate

adj

/.ɪnə'prəʊprɪət/

Không thích hợp, phù hợp

4

Automatic

adj

/,ɔːtə'mætɪk/

Tự động

Automation

n

/,ɔ:tə'meɪʃn/

Sự tự động hóa

Automatically

adv

/,ɔ:tə'mætɪklɪ/

Một cách tự động

5

Bumpy

adj

/'bʌmpɪ/

Gồ ghề (đường)

6

Carry

v

/'kærɪ/

Mang theo, chở người

7

Cross

v

/krɔːs/

Băng qua

8

Corridor

n

/'kɔːrɪdɔːr/

Hành lang, dải phân cách

9

Crash (into)

v

/kræʃ/

Đâm vào

10

Driving license

n

/'draɪvɪŋ 'laɪsns/

Bằng lái xe

11

Daily

adj

/'deilɪ/

Hằng ngày, thường ngày

12

Endanger

v

/ɪn'deɪndʒər/

Gây nguy hiểm cho...

13

Escape

v

/ɪ’skeɪp/

Tron thoát, thoát ra được

14

Examine

v

/ɪg'zæmɪn/

Khám nghiệm, kiểm tra

15

Experience

n

/ɪk'spɪrɪəns/

Kinh nghiệm

Experienced

adj

/ɪk'spɪrɪənst/

Có kinh nghiệm

Inexperience

n

/.ɪnɪk'spɪrɪəns/

Sự thiếu kinh nghiệm

Inexperienced

adj

/.ɪnɪk'spɪrɪənst/

Thiếu kinh nghiệm

16

Engine

n

/'endʒɪn/

Động cơ

17

Footpath

n

/'fʊtpæθ/

Lối đi bộ

18

Fasten

v

/'fæsn/

Thắt, cài

19

Signal

v

/ sɪgnəl /

Tín hiệu, xi nhan

20

Give a signal

v

/gɪə 'sɪgnəl/

Đưa tín hiệu, xi nhan

21

Handlebars

n

/'hændlbɑːz/

Ghi đông xe đạp

22

Helmet

n

/'helmɪt/

Mũ bảo hiểm

23

Indicate

v

/'ɪndɪkeit/

Chỉ, xác định cái gì

24

Increase

n, v

/ɪn'kri:s/

Tăng, sự tăng lên

25

Install

v

/ɪ'stɔːl/

Lắp đặt, cài đặt

Installation

n

/.ɪnstə'leiʃn/

Sự lắp đặt, cài đặt

26

Junction

n

/'dʒʌŋkʃn/

Giao lộ, điểm giao nhau

27

Lane

n

/lein/

Làn đường

Cycle lane

n

/'saikl lein/

Làn đường cho xe đạp

28

Law

n

/lɔː/

Luật

Lawful

adj

/'lɔ:fl/

Hợp pháp, tuân theo luật

unlawful

adj

/ʌn'lɔ:fl/

Bất hợp pháp

29

Legal

adj

/’li:gl/

Hợp pháp

legally

adv

/'li:gəlɪ/

Một cách hợp pháp

Illegal

adj

/ɪ'li:gl/

Bất hợp pháp

Illeglly

adv

/ɪ'li:gəli/

Một cách bất họp pháp

30

Left-handed

adj

/.left 'hændɪd/

Thuận tay trái

Right-handed

adj

/.rait'hændɪd/

Thuận tay phải

31

Light-coloured

adj

/,lait 'kʌlərd/

Màu sáng

32

Means of transport

n

/mi:nzəv

'trænspɔːrt/

Phương tiện giao thông

33

Mechanical fault

n

/mə'kænɪkl fɔːlt/

Lỗi kĩ thuật

34

Obey

v

/ə'bei/

Tuân thủ

Obedient

adj

/ə'bi:diənt/

Biết nghe lời

Obedience

n

/ə'bi:diəns/

Sự tuân thủ

35

Open-air market

n

/.əʊpə

'eər 'mɑːrkɪt/

Chợ trời

36

Prohibit

v

/prə'hɪbɪt/

Cấm

Prohibition

n

/.prəʊɪ'bɪʃn/

Sự cấm đoán

Prohibitive

adj

/prə'hɪbətɪv/

Có tính cấm đoán

37

Pavement

n

/'peivmənt/

Vỉa hè

38

Pond

n

/pɒnd/

Ao (nước)

39

Passenger

n

/'pæsɪndʒər/

Hành khách

40

Pedestrian

n

/pə'destriən/

Người đi bộ

41

Poor-quality

adj

/pʊr'kwa:lətɪ/

Chất lượng kém

42

Prevent

v

/prɪ’vent/

Ngăn chặn

43

Queue

v

/kju:/

Xếp hàng

44

Reverse

V

/r'ɪvɜːrs/

Lùi xe (ô tô)

45

Rush hour

n

/rʌʃ'aʊər/

Giờ cao điểm

46

Reduce

v

/rɪ'dju:s/

Giảm

Reduction

n

/rɪ'dʌkʃn/

Sự giảm

47

Replace

v

/rɪ'pleis/

Thay thế

Replacement

n

/rɪ’pleismənt/

Sự thay thế

48

Safe

adj

/seif/

An toàn

Safely

adv

/'seiflɪ/

Một cách an toàn

Safety

n

/'seiftɪ/

Sự an toàn

49

Spare

adj

/sper/

Thừa, dự phòng, dỗi dãi

50

Speed ticket

n

/spi:d 'tɪkɪt/

Phiếu phạt tiền vì vi phạm tốc độ

Speed limit

n

/spi:d 'lɪmɪt/

Giới hạn tốc độ

51

Suffer from

V

/'sʌfər frɒm/

Gánh chịu hậu quả từ...

52

System

n

/'sɪstəm/

Hệ thống

53

Suburb

n

/'sʌbɜːrb/

Vùng ngoại ô

54

Stuck

adj

/stʌk/

Bị mắc kẹt

 

 

55

Traffic jam

n

/'træfɪk dʒæm/

ùn tắc giao thông

Traffic  

congestion

n

/'træfɪk kən'dʒestʃən/

Ùn tắc giao thông

Traffic lights

n

/'træfɪk laits/

Đèn giao thông

Traffic accident

n

/'træfɪk 'æksɪdənt/

Tai nạn giao thông

Traffic signals

n

/'træfɪk 'sɪgnəlz/

Tín hiệu giao thông