Bài tập bổ trợ tiếng anh 7 Global Success

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ tiếng anh 7 Global Success. Bài tập bổ trợ tiếng anh 7 Global Success là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ tiếng anh 7 Global Success. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!.. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 1.HOBBIES

A. VOCABULARY

No.

Word

Part of speech

Pronunciation

Meaning

1

Arrangev/əˈreɪnʤ/Sắp xếp, sắp đặt, cắm

2

Benefitn/ˈbenɪfɪt/Lợi ích

3

Bird-watchingv/bɜːd-ˈwɒʧɪŋ/Ngắm chim

4

Board gamesn/bɔːd geɪmz/Trò chơi trên bàn cờ

5

Bored (with)adj/bɔːd (wɪð)/Chán (cái gì)

6

Bugn/bʌg/Con bọ

7

Carvev/kɑːrv/Điêu khắc

8

Cheapadj/ʧiːp/Rẻ

9

Clayn/kleɪ/Đất sét

10

Collagen/ˈkɒlɑːʒ/Một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

11

Collectv/kəˈlɛkt/Sưu tập, thu thập

12

Competitionn/ˌkɒmpɪˈtɪʃən/Cuộc thi

13

Costv/kɒst/Tốn (tiền), có giá

14

Decoratev/ˈdekəreɪt/Trang trí

15

Defeatv/dɪˈfiːt/Đánh bại

16

Displayv, n/dɪˈspleɪ/Trưng bày, sự trưng bày

17

Foreignadj/ˈfɒrən/Nước ngoài

18

Game (against)ngeɪm (əˈgeinst)Trận đấu (để đấu lại ai)

19

Gluen/ɡluː/Keo dán, hồ dán

20

Good (at)adj/ɡʊd/Giỏi (về)

21

Interestn/ˈɪntrəst/Sở thích

22

Lyricn/ˈlɪrɪk/Lời bài hát

23

Melodyn/ˈmelədi/Giai điệu

24

Modeln/ˈmɒdl/Mô hình

25

Naturen/ˈneɪtʃə(r)/Tự nhiên, thiên nhiên

26

Opponentn/əˈpəʊnənt/

Đối thủ

 

27

Patientadj/ˈpeɪʃnt/Kiên nhẫn

28

Photon/ˈfəʊtəʊ/Bức ảnh

29

Presentn/ˈpreznt/Món quà

30

Pursuev/pəˈsjuː/Theo đuổi

31

Receivev/rɪˈsiːv/Nhận

32

Save = protectv/seɪv = prəˈtekt/Bảo vệ

33

Setv/set/(Mặt trời) lặn

34

Sewv/səʊ/May vá

35

Stressn/stres/Sự căng thẳng

36

Surf (the Internet)v/sɜːf (ði ˈɪntəˌnet)/Lướt (mạng)

37

Uniqueadj/juˈniːk/Độc đáo

38

Usualadj/ˈjuːʒuəl/Bình thường

39

Valuableadj/ˈvæljuəbl/Quý giá

40

Woodn/wʊd/Gỗ

 

B. PRONUNCIATION

Nguyên âm đơn dài

/ɜː/

e (prefer), ea (learn), i (first), u (nurse), o (word), ou (journey)

Nguyên âm đơn ngắn

/ə/

a (about), e (open), o (compare), u (future), ou (famous)

 

C. GRAMMAR                                                                         

 

I. The present simple (Thì hiện tại đơn)

1. Forms (Cấu trúc)

 

Động từ thường

Động từ “to be”

Câu

khẳng định

S + Vs/es

E.g: He watches TV every day.

S + am/ is/ are + N/ adj/ prep 

E.g: My mother is a teacher

Câu

phủ định

S + do/ does not + V-inf

E.g: I don ’t like cakes.

S + am/ is/ are not + N/ adj/ prep 

E.g: I’m not a student.

Câu

nghi vấn

Do/ Does + S + V-inf?

(+) Yes, S + do / does.

(-) No, s + don’t / doesn’t.

E.g: Do you like playing chess?

- No, I don ’t.

Am/ Is/ Are +  S + N/adj/prep? 

(+) Yes, S + is / am / are.

(-) No, S + is / am / are + not. 

E.g: Are you sure?

- Yes, I am.

 

2. Use (Cách dùng)

Diễn tả sự thật, chân lý hiển nhiên

E.g: The sun rises in the East.

Diễn tả sở thích, thói quen

E.g:I often get up at six o ’clock.

Diễn tả cảm xúc, cảm giác

E.g: She likes singing.

Diễn tả sự di chuyển có lịch trình

E.g: The plane takes off in 5 minutes.

 

3. Add s/es to the verbs (Quy tắc thêm đuôi s/es vào sau động từ)

Động từ tận cùng là o, s, x, z, ch, sh, ssà thêm -es

E.g: wash àwashes

Động từ tận cùng là phụ âm + y, bỏ -yà thêm -ies

E.g: carry  à carries

Các động từ còn lại à thêm s

E.g: learn  àlearns

Các động từ đặc biệt

E.g: have à has

 

4. Spelling rules (Quy tắc phát âm đuôi s/es)

Phát âm là

/s/

Từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/, /ð/(thường có tận cùng là các chữ cái gh, th, ph, k, f, t, p)

E.g: walks /wɔ:ks/

Phát âm là

/iz/

Từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, //, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái x, z, s, ss, sh, ch, ce, ges)

E.g: boxes /'bɒksiz/

Phát âm là

/z/

Các trường hợp còn lại (b, d, g, l, m, n, ng, r, v, y, ...)

E.g: chickens /'tfikinz/

* Lưu ý:cách phát âm phải dựa vào phiên âm quốc tế, không dựa vào cách viết.

 

5.Time expressions (Dấu hiệu trạng ngữ thi gian)

SEvery + khoảng thời gian (every day/ week/ month/ year,...)              

SOnce/ twice/ three times/ four times + a/per + khoảng thời gian (once a day/ week/ month/ year,...)

SIn the + buổi trong ngày (in the morning,...)

STrạng từ chỉ tần suất:

+ Đứng trước động từ chính

E.g:I often play soccer. (Tôi thường chơi hóng đá.)

+ Ngoại lệ: Đứng sau to be (am/ is/ are) trong thì hiện tại tiếp diễn

E.g: She is always late. (Cô ta cứ đến muộn mãi.)

100%

Always

Luôn luôn, lúc nào cũng, suốt, hoài

90%

Usually

Thường xuyên

80%

Generally

Thông thường, theo lệ

70%

Often

Thường

50%

Sometimes

Thỉnh thoảng

30%

Occasionally

Thỉnh thoảng, đôi khi

10%

Hardly ever

Hầu như, hiếm khi

5%

Rarely

Hiếm khi, ít khi

0%

Never

Không bao giờ