Bài tập bổ trợ tiếng anh 7 Global đủ ngữ pháp, word fom, phát âm, bài tập thực hành

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ tiếng anh 7 Global đủ ngữ pháp, word fom, phát âm, bài tập thực hành. Bài tập bổ trợ tiếng anh 7 Global đủ ngữ pháp, word fom, phát âm, bài tập thực hành là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy anh7. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ tiếng anh 7 Global đủ ngữ pháp, word fom, phát âm, bài tập thực hành. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!.Xem trọn bộ Chinh phục đề thị vào 10 khối chuyên Anh. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 1. MY HOBBIES

I. VOCABULARY

Word

Type

Pronunciation

Meaning

belong to

(v)

/bɪˈlɒŋ tə/

thuộc về

Ex: Does this house belong to Mr. Winter? (Ngôi nhà này có phải thuộc về Mr. Winter không?)

benefit

(n, v)

/ˈbenɪfɪt/

lợi ích, được lợi, giúp ích cho

Ex: People would benefit greatly from a pollution-free vehicle. (Con người sẽ được hưởng rất nhiều lợi ích từ phương tiện không ô nhiễm.)

bug

(n)

/bʌɡ/

con bọ

Ex: I've caught a bug. (Tôi vừa bắt được một con bọ.)

cardboard

(n)

/ˈkɑːdbɔːd/

bìa các tông

Ex: We can use cardboard to make a cat house. (Chúng ta có thể dùng bìa các tông để làm một căn nhà cho mèo.)

dollhouse

(n)

/ˈdɒlhaʊs/

nhà búp bê

Ex: She is building a dollhouse. (Cô ấy đang xây một căn nhà búp bê.)

gardening

(n)

/ˈɡɑːdnɪŋ/

việc làm vườn

Ex: Doing gardening is an interesting hobby. (Làm vườn là một sở thích thú vị.)

glue

(n)

/ɡluː/

keo dán

Ex: He joined two blocks of wood with glue. (Anh ta ghép hai khối gỗ bằng keo.)

horse riding

(n)

/ˈhɔːs raɪdɪŋ/

việc cưỡi ngựa

Ex: Her hobbies are people-watching and horse riding. (Sở thích của cô ây là nhìn dòng người qua lại và cưỡi ngựa.)

insect

(n)

/ˈɪnsekt/

côn trùng

Ex: He has a collection of rare insect specimens. (Ông ấy có một bộ sưu tập các mẫu côn trùng quý hiếm.)

jogging

(n)

/ˈdʒɒɡɪŋ/

việc chạy bộ thư giãn

Ex: She goes jogging every morning. (Cô ấy chạy bộ mỗi sáng.)

making models

(phr)

/ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/

việc tạo mô hình

Ex: Her hobby is making models. (Sở thích của cô ấy là làm mô hình.)

maturity

(n)

/məˈtʃʊərəti/

sự trưởng thành

Ex: His performance was full of maturity and poise. (Màn trình diễn của anh ấy đầy trưởng thành và đĩnh đạc.)

patient

(adj)

/ˈpeɪʃnt/

kiên nhẫn

Ex: She is a patient girl. (Cô ấy là một cô gái kiên nhẫn.)

popular

(adj)

/ˈpɒpjələ(r)/

được nhiều người yêu thích, phổ biến

Ex: Football is one of the most popular sports in the world. (Bóng đá là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới.)

responsibility

(n)

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

sự chịu trách nhiệm

Ex: It’s my responsibility to ensure the project finishes on time. (Tôi có trách nhiệm đảm bảo công việc hoàn thành đúng thời hạn.)

set

(v)

/set/

(mặt trời) lặn

Ex: The sun is setting. (Mặt trời đang lặn.)

stress

(n)

/stres/

sự căng thẳng

Ex: She felt stress before the entrance exam. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước kì thi.)

take on

(phr)

/teɪk ɒn/

nhận thêm, thuê, mướn

Ex: Our store takes on extra employees during Christmas. (Cửa hàng của chúng tôi thuê thêm một vài nhân viên trong suốt dịp Giáng Sinh.)

unusual

(adj)

/ʌnˈjuːʒuəl/

khác thường, hiếm, lạ

Ex: Carving eggshells is an unusual hobby. (Khắc vỏ trứng là một sở thích lạ.)

valuable

(adj)

/ˈvæljuəbl/

quý giá

Ex: There are many valuable things in this museum. (Có rất nhiều thứ quý giá trong bảo tàng này.)

yoga

(n)

/ˈjəʊɡə/

yoga

Ex: Kate is doing yoga. (Kate đang tập yoga.)

* Some common hobbies (Tên một vài sở thích phổ biến)

Word

Type

Pronunciation

Meaning

to collect teddy bear

v phr

/kəˈlekt tedi beə(r)/

sưu tầm gấu bông

to go to the cinema

v phr

/gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/

đi xem phim

to hang out with friends

v phr

/tuː hæŋ aʊt wɪð frɛndz/

đi chơi với bạn bè

to chat with friends

v phr

tuː ʧæt wɪð frɛndz

nói chuyện với bạn

to walk the dog

v phr

/tuː wɔːk ðə dɒg/

dắt chó đi dạo

to collect stamps

v phr

/tuː kəˈlɛkt stæmps/

sưu tầm tem

to play chess

v phr

/tuː pleɪ ʧɛs/

chơi cờ vua

to do sports

v phr

/tuː duː spɔːts/

chơi thể thao

to play computer games

v phr

/tuː pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/

chơi game

to go shopping

v phr

/tuː gəʊ ˈʃɒpɪŋ/

đi mua sắm

to watch television

v phr

/tuː wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/

xem tivi

to listen to music

v phr

/tuː ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/

nghe nhạc

to play the guitar

v phr

/tuː pleɪ ðə gɪˈtɑː/

chơi ghi-ta

to play the violin

v phr

/tuː pleɪ ðə ˌvaɪəˈlɪn/

chơi violin

cycling

n

/ˈsaɪklɪŋ/

đạp xe

gardening

n

/ˈgɑːdnɪŋ/

làm vườn

painting

n

/ˈpeɪntɪŋ/

vẽ tranh

going camping

v phr

/ˈgəʊɪŋ ˈkæmpɪŋ/

cắm trại

skating

n

/ˈskeɪtɪŋ/

trượt băng/trượt pa-tanh

bird-watching

n

/bɜːd-ˈwɒʧɪŋ/

ngắm chim

cooking

n

/ˈkʊkɪŋ/

nấu ăn

arranging flowers

n

/əˈreɪnʤɪŋ ˈflaʊəz/

cắm hoa

walking

n

/ˈwɔːkɪŋ/

đi bộ

dancing

n

/ˈdɑːnsɪŋ/

khiêu vũ

       

 

II. WORD FORM

Word

Meaning

Related words

benefit (n)

lợi ích

beneficial (adj)

beneficially (adv)

benefit (v)

beneficiary (n)

glue (n)

keo, hồ dán

glue (v)

 

insect (nJ

côn trùng

insecticidal (adj)

insecticide (n)

jogging (n)

chạy bộ thư giãn

jog (v)

jogger(n)

maturity (n)

sự trưởng thành

mature (adj)

maturely (adv)

mature (v)

maturational (adj)

maturation (n)

 

patient (adj)

 

kiên nhẫn

 

patient (n)

patiently (adv)

patience (n)

 

popular (adj)

được nhiều người yêu thích, phổ biến

popularity (n)

 

responsibility (n)

sự chịu trách nhiệm

respond (v)

response(n)

responsible (adj)

responsibly (adv)

responsive (adj)

responsively (adv)

stress (n)

sự căng thẳng

stressful (adj)

stress (v)

stressed(adj)

unstressed (adj)

unusual (adj)

khác thường, lạ, hiếm

unusually (adv)

usual (adj)

usually (adv)

 

valuable (adj)

quý giá

valuation (n)

value (n)

value (v)

 

 


 

 

III. GRAMMAR

1. THE PRESENT SIMPLE (Thì hiện tại đơn)

a. Cấu trúc

 

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

Câu khẳng định

S + Vs/es

S + V

Câu phủ định

S +doesn't+ v

S +don't+ V

Câu nghi vấn

Does + S + V?

Do + SV?

b. Cách sử dụng

# Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt một hành động lặp đi lặp lại như một thói quen ở hiện tại.

Ex.  We often goto New York in summer holiday. 

(Chúng tôi thường tới New York vào kì nghỉ hè.)

Ex.  She always has breakfast at 7 a.m. 

(Cô ấy thường xuyên ăn sáng lúc 7 giờ.)

# Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên.

Ex.  The Earth goes around the Sun. 

(Trái đất quay quanh Mặt trời.)

Ex.  Today is Sunday. 

(Hôm nay là Chủ nhật.)

# Thì hiện tại đơn diễn tả một lịch trình, thời gian biểu.

Ex. The news programme starts at 7 p.m. 

(Chương trình thời sựbt đu lúc 7 giờ tối.)

Ex. We have Maths on Mondays. 

(Chúng tôi có tiết Toán vào các ngày thứ Hai.)

c. Dấu hiệu nhận biết

ü Trong câu thường có các trạng từ chỉ tần suất như: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên) sometimes (thỉnh thoảng.) hoặc every + day/ week/ month/ year (mọi ngày/ tuần/ tháng/ năm), ...

2. VERBS OF LIKING AND DISLIKING (Động từ chỉ sự yêu thích và không thích)

XMột số động từ chỉ sự yêu thích và không thích như: like, love, prefer, enjoy, fancy, mind, dislike và hate. Chúng ta thường sử dụng dạng V-ing theo sau các động từ này.

Ex. Mark likes collecting stamps. 

(Mark thích sưu tầm tem.)

Ex. David dislikes playing boardgames. 

(David không thích các trò chơi ô chữ.)

Ex. We enjoy playing football after school.

(Chúng tôi thích chơi bóng đá sau giờ tan học.)

Ex. Do you fancy listening to music? 

(Cậu có thích nghe nhạc không?)

X Lưu ý: một số động từ như: like, love, hate và prefer có thể theo sau bởi cả V-ing hoặc to

V

Ex. Mark likes collecting/ to collect stamps.

(Mark thích sưu tầm tem.)

Ex. We hate doing/ to do homework. 

(Chúng tôi không thích làm bài tập về nhà.)

X Một số cấu trúc khác nói về sựyêu thích

- Một số cấu trúc khác nói về sự yêu thích mà chúng ta có thể vận dụng để biến đổi cấu trúc linh hoạt thay vì lặp đi lặp lại I like/I love

 I am quite into + V-ing/something: Tôi thích làm gì/ cái gì

Ex. I am quite into playing football - I get very excited about it. 

(Tôi rất thích chơi bóng đớ - Tôi rất hào hứng với nó.)

‚ I am a big fan of + V-ing/something: Tôi là người hâm mộ của ai.

Ex. I am a big fan of horror movie - I see all horror movies on the cinema.

(Tôi là người hâm mộ phim kinh dị - Tôi xem tất cả các bộ phim kinh dị chiếu ở rạp.)

Ex. She is a big fan of pop music.

(Cô ấy là một người hâm mộ nhạc pop.)

ƒ To be interested in + V-ing: Quan tâm, yêu thích làm gì

Ex. I am interested in cooking.

(Tôi rất yêu thích việc nấu ăn.)

Ex. Are you interested in reading books?

(Bạn có thích đọc sách không?)

„ To be keen on V-ing/something: Say mê, yêu thích điều gì

Ex. She is keen on doing DIY.

(Cô ấy say mê làm các dự án cá nhân.)

Ex. I am really keen on going to eat in Thai restaurants.Thai food is very delicious.

(Tôi rất thích tới ăn ở nhà hàng Thái. Đồ ăn Thái rất ngon.)