Bài Tập Bổ trợ Anh 7 Global năm học 2022 2023 Unit 1 Global 7 new hs.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài Tập Bổ trợ Anh 7 Global năm học 2022 2023 ( có bản giáo viên và file nghe) . Bài Tập Bổ trợ Anh 7 Global năm học 2022 2023 ( có bản giáo viên và file nghe) là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài Tập Bổ trợ Anh 7 Global năm học 2022 2023 ( có bản giáo viên và file nghe). CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!..Xem trọn bộ THƯ VIỆN ANH 7 GLOBAL _ BÀI TẬP BỔ TRỢ. Để tải trọn bộ ( gồm file nghe và file đáp án) chỉ với 50k/ Kì hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

GRADE 7 - UNIT 1 - MY HOBBIES –BẢN HS

I.VOCABULARY

GETTING STARTED

1. amazing /əˈmeɪzɪŋ/

(adj): tuyệt vời

It’s amazing.

2. make it yourself /meɪk ɪt jɔːˈself/

(v.phr): tự làm lấy

Did you make it yourself?

(Bạn đã tự làm nó đúng không?)

3. building dollhouses /ˈbɪl.dɪŋ ˈdɒlˌhaʊsiz/

(n.phr): xây nhà búp bê

My hobby is building dollhouses.

(Sở thích của tôi là xây nhà búp bê.)

4. cardboard /ˈkɑːdbɔːd/

(n): bìa cứng, các-tông

All you need is some cardboard and glue.

(Mọi thứ bạn cần là một ít bìa cứng và hồ dán.)

5. creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/

(n): sự sáng tạo

Then just use a bit of creativity.

(Sau đó chỉ cần tận dụng một ít sáng tạo nữa.)

creative (a) sáng tạo

6. horse-riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/

(n): cưỡi ngựa

I like horse-riding.

(Tôi thích cưỡi ngựa.)

7. common /ˈkɒmən/

(adj): phổ biến, thịnh hành

Actually, it’s more common than you think.

(Sự thật thì chúng phổ biến hơn bạn nghĩ đấy.)

8. collecting teddy bears /kəˈlektɪŋ ˈted.i /berz/

(n.phr): sưu tầm gấu bông

He likes collecting teddy bears in his free time.

(Anh ấy thích sưu tầm gấu bông trong khi rảnh rỗi.)

9. make model /meɪk ˈmɒdl /

(v.phr): làm mô hình

The children love making models.

(Những đứa trẻ thích thiết kế mô hình.)

10. collecting coins /kəˈlektɪŋ kɔɪnz/

(n.phr): sưu tầm đồng xu

My brother likes collecting coins.

(Anh trai tôi thích sưu tầm đồng xu.)

11. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/

(n): việc làm vườn

Gardening is my hobby.

12. learn how to do something /lɜrn haʊ tu du ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr): học cách làm việc gì

I want to learn how to ride.

(Tôi muốn học cách cưỡi ngựa.)

13. go to the club /goʊ tu ðə klʌb

(v.phr): đi câu lạc bộ

1