Bài tập Anh 8 theo chuyên đề 1. NGỮ ÂM E 8 (UNIT 7-12)N.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập Anh 8 theo chuyên đề theo unit ( có từ vựng, ngữ pháp và bài tập ). Bài tập Anh 8 theo chuyên đề theo unit ( có từ vựng, ngữ pháp và bài tập ) là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập Anh 8 theo chuyên đề theo unit ( có từ vựng, ngữ pháp và bài tập ). CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP ĐỀ HSG ANH 8 THÍ ĐIỂM NĂM HỌC 2021 2022 ( CÓ FILE NGHE VÀ ĐÁP ÁN). Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 7

A. PHONETICS

I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that

of the others in each group.

1.

A. measure

B. leather

C. mean

D. feather

2.

A. treatment

B. earplug

C. hearing

D. fear

3.

A. poison

B. visual

C. measure

D. pleasure

4.

A. thermal

B. litter

C. permanent

D. service

5.

A. affect

B. cholera

C. pollutant

D. radiation

6. A. artistic

B. academic

C. catholic

D. dramatic

7. A. energetic

B. majestic

C. emphatic

D. pathetic

8. A. critical

B. logical

C. medical

D. biological

9. A. chemical

B. brochure

C. mechanical

D. orchid

10. A. initial

B. tactical

C. topical

D. critical

11. A. heroic

B. government

C. poetic

D. radio

12. A. atmosphere

B. national

C. aquatic

D. apartment

13. A. resident

B. medical

C. illustrate

D. electric

14. A. symbolize

B. continent

C. introduce

D. Japanese

15. A. paradise

B. iconic

C. official

D. scientist

16. A. sharpen

B. battery

C. landline

D. transmit

17. A. pollution

B. earplug

C. dump

D. dust

18. A. untreated

B. measure

C. pleasure

D. bread

19. A. physical

B. visual

C. music

D. because

20. A. thermal

B. thankful

C. there

D. thorough

21. A. plates

B. cakes

C. mates

D. places

22. A. changed

B. learned

C. laughed

D. arrived

23. A. emergency

B. resident

C. deposit

D. prefer

24. A. wanted

B. decided

C. visited

D. looked

25. A. prison

B. limestone

C. kind

D. tribe

26. A. which

B. who

C. when

D. where

27. A. carry

B. hard

C. card

D. yard

28. A. twice

B. flight

C. piece

D. mind

29. A. about

B. around

C. sound

D. young

30. A. cover

B. oven

C. coffee

D. company

===================================================