Bài tập anh 7 Global Trường Thành Unit 5 (HS) (1).docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe. Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!..Xem trọn bộ Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start 3 có file nghe. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Bài

tập

Tiế

ng

An

h 7

(Gl

oba

l

Suc

ces

s)

2

1

Để tải tài liệu có thể chỉnh sửa vui lòng liên hệ Kho tài liệu chuyenanhvan.com hoặc qua Zalo:

0388202311

New words (Từ mới)

Words

Typ

e

Pronunciation

Meaning

food

(n)

/fu

ː

d/

đồ ăn, thức ăn

drink

(n)

/dr

ɪ

ŋk/

đồ uống, thức uống

rice

(n)

/ra

ɪ

s/

gạo, cơm

pork

(n)

/p

ɔː

k/

thịt heo

beef

(n)

/bi

ː

f/

thịt bò

beef noodle soup

/bi

ː

f

ˈ

nu

ː

dl su

ː

p/

phở bò

shrimp

(n)

/

ʃ

r

ɪ

mp/

tôm

fish

(n)

/f

ɪʃ

/

fish sauce

/f

ɪʃ

s

ɔː

s/

nước mắm

chicken

(n)

/

ˈ

t

ʃɪ

k

ɪ

n/

thịt gà

roast chicken

/rə

ʊ

st

ˈ

t

ʃɪ

k

ɪ

n/

gà nướng

fry

(v)

/fra

ɪ

/

chiên, xào

fried vegetables

/fra

ɪ

d

ˈ

vedʒtəbl/

rau xào

fried tofu

/fra

ɪ

d

ˈ

ʊ

fu

ː

/

đậu hũ chiên

soup

(n)

/su

ː

p/

canh, súp, cháo

eel

(n)

/i

ː

l/

lươn

eel soup

/i

ː

l su

ː

p/

cháo lươn

spring roll

/spr

ɪ

ŋ rə

ʊ

l/

chả giò, nem rán

omelette

(n)

/

ˈɒ

mlət/

trứng chiên

pancake

(n)

/

ˈ

pænke

ɪ

k/

bánh kếp

toast

(n)

/tə

ʊ

st/

bánh mì nướng

butter

(n)

/

ˈ

b

ʌ

tə(r)/

milk

(n)

/m

ɪ

lk/

sữa

sugar

(n)

/

ˈʃʊɡ

ə(r)/

đường

salt

(n)

/s

ɔː

lt/

muối

flour

(n)

/

ˈ

fla

ʊ

ə(r)/

bột mì

_

onion

(n)

/

ˈʌ

njən/

hành

pepper

(n)

/

ˈ

pepə(r)/

tiêu

chili

(n)

/

ˈ

t

ʃɪ

li/

ớt

water

(n)

/

ˈ

w

ɔː

tə(r)/

nước

mineral water

/

ˈ

m

ɪ

nərəl w

ɔː

tə(r)/

nước khoáng

juice

(n)

/dʒu

ː

s/

nước ép

winter melon juice

/

ˈ

w

ɪ

ntə(r)

ˈ

melən

dʒu

ː

s/

nước ép bí đao

lemonade

(n)

/

ˌ

lemə

ˈ

ne

ɪ

d/

nước chanh

tea

(n)

/ti

ː

/

trà

green tea

/

ɡ

ri

ː

n ti

ː

/

trà xanh

coffee

(n)

/

ˈ

k

ɒ

fi/

cà phê

order

(v)

/

ˈɔː

də(r)/

gọi món

prepare

(v)

/pr

ɪˈ

peə(r)/

chuẩn bị

cook

(v)

/k

ʊ

k/

nấu