Bài
tập
Tiế
ng
An
h 7
(Gl
oba
l
Suc
ces
s)
2
1
Để tải tài liệu có thể chỉnh sửa vui lòng liên hệ Kho tài liệu chuyenanhvan.com hoặc qua Zalo:
0388202311
New words (Từ mới)
Words
Typ
e
Pronunciation
Meaning
food
(n)
/fu
ː
d/
đồ ăn, thức ăn
drink
(n)
/dr
ɪ
ŋk/
đồ uống, thức uống
rice
(n)
/ra
ɪ
s/
gạo, cơm
pork
(n)
/p
ɔː
k/
thịt heo
beef
(n)
/bi
ː
f/
thịt bò
beef noodle soup
/bi
ː
f
ˈ
nu
ː
dl su
ː
p/
phở bò
shrimp
(n)
/
ʃ
r
ɪ
mp/
tôm
fish
(n)
/f
ɪʃ
/
cá
fish sauce
/f
ɪʃ
s
ɔː
s/
nước mắm
chicken
(n)
/
ˈ
t
ʃɪ
k
ɪ
n/
thịt gà
roast chicken
/rə
ʊ
st
ˈ
t
ʃɪ
k
ɪ
n/
gà nướng
fry
(v)
/fra
ɪ
/
chiên, xào
fried vegetables
/fra
ɪ
d
ˈ
vedʒtəbl/
rau xào
fried tofu
/fra
ɪ
d
ˈ
tə
ʊ
fu
ː
/
đậu hũ chiên
soup
(n)
/su
ː
p/
canh, súp, cháo
eel
(n)
/i
ː
l/
lươn
eel soup
/i
ː
l su
ː
p/
cháo lươn
spring roll
/spr
ɪ
ŋ rə
ʊ
l/
chả giò, nem rán
omelette
(n)
/
ˈɒ
mlət/
trứng chiên
pancake
(n)
/
ˈ
pænke
ɪ
k/
bánh kếp
toast
(n)
/tə
ʊ
st/
bánh mì nướng
butter
(n)
/
ˈ
b
ʌ
tə(r)/
bơ
milk
(n)
/m
ɪ
lk/
sữa
sugar
(n)
/
ˈʃʊɡ
ə(r)/
đường
salt
(n)
/s
ɔː
lt/
muối
flour
(n)
/
ˈ
fla
ʊ
ə(r)/
bột mì
_
onion
(n)
/
ˈʌ
njən/
hành
pepper
(n)
/
ˈ
pepə(r)/
tiêu
chili
(n)
/
ˈ
t
ʃɪ
li/
ớt
water
(n)
/
ˈ
w
ɔː
tə(r)/
nước
mineral water
/
ˈ
m
ɪ
nərəl w
ɔː
tə(r)/
nước khoáng
juice
(n)
/dʒu
ː
s/
nước ép
winter melon juice
/
ˈ
w
ɪ
ntə(r)
ˈ
melən
dʒu
ː
s/
nước ép bí đao
lemonade
(n)
/
ˌ
lemə
ˈ
ne
ɪ
d/
nước chanh
tea
(n)
/ti
ː
/
trà
green tea
/
ɡ
ri
ː
n ti
ː
/
trà xanh
coffee
(n)
/
ˈ
k
ɒ
fi/
cà phê
order
(v)
/
ˈɔː
də(r)/
gọi món
prepare
(v)
/pr
ɪˈ
peə(r)/
chuẩn bị
cook
(v)
/k
ʊ
k/
nấu