Bài
tập
Tiế
ng
An
h 7
(Gl
oba
l
Suc
ces
s)
2
0
Để tải tài liệu có thể chỉnh sửa vui lòng liên hệ Kho tài liệu chuyenanhvan.com hoặc qua Zalo:
0388202311
New words (Từ mới)
Words
Typ
e
Pronunciation
Meaning
music
(n)
/
ˈ
mju
ː
z
ɪ
k/
âm nhạc
classical music
/
ˈ
klæs
ɪ
kl
ˈ
mju
ː
z
ɪ
k/
nhạc cổ điển
folk music
/fə
ʊ
k
ˈ
mju
ː
z
ɪ
k/
nhạc dân gian
pop music
/p
ɒ
p
ˈ
mju
ː
z
ɪ
k/
nhạc nhẹ, nhạc trẻ
country music
/
ˈ
k
ʌ
ntri
ˈ
mju
ː
z
ɪ
k/
nhạc đồng quê
music festival
/
ˈ
mju
ː
z
ɪ
k
ˈ
fest
ɪ
vl/
lễ hội âm nhạc
instrument
(n)
/
ˈɪ
nstrəmənt/
dụng cụ
musical
instrument
/
ˈ
mju
ː
z
ɪ
kl
ˈɪ
nstrəmənt/
nhạc cụ
musician
(n)
/mju
ˈ
z
ɪʃ
n/
người chơi nhạc, nhạc sĩ
composer
(n)
/kəm
ˈ
pə
ʊ
zə(r)/
nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
compose
(v)
/kəm
ˈ
pə
ʊ
z/
soạn, sáng tác
art
(n)
/
ɑː
t/
nghệ thuật, mĩ thuật
art gallery
/
ɑː
t
ˈɡ
æləri/
phòng tranh
artist
(n)
/
ˈɑː
t
ɪ
st/
nghệ sĩ
paint
(v)
/pe
ɪ
nt/
vẽ, sơn
painting
(n)
/
ˈ
pe
ɪ
nt
ɪ
ŋ/
bức vẽ, bức tranh
painter
(n)
/
ˈ
pe
ɪ
ntə(r)/
thợ vẽ, hoạ sĩ
paintbrush
(n)
/
ˈ
pe
ɪ
ntbr
ʌʃ
/
cọ vẽ
portrait
(n)
/
ˈ
p
ɔː
tre
ɪ
t/
chân dung
landscape
(n)
/
ˈ
lændske
ɪ
p/
phong cảnh
photo
(n)
/
ˈ
fə
ʊ
tə
ʊ
/
bức ảnh
take photos
/te
ɪ
k
ˈ
fə
ʊ
tə
ʊ
s/
chụp ảnh
photography
(n)
/fə
ˈ
t
ɒɡ
rəfi/
thuật chụp ảnh
camera
(n)
/
ˈ
kæmrə/
máy ảnh
pleasure
(n)
/
ˈ
pleʒə(r)/
niềm vui
just for pleasure
/dʒ
ʌ
st fə(r)
ˈ
pleʒə(r)/
chỉ cho vui, chỉ để giải trí
puppet
(n)
/
ˈ
p
ʌ
p
ɪ
t/
con rốì
puppetry
(n)
/
ˈ
p
ʌ
p
ɪ
tri/
trò múa rối
puppet theater
/
ˈ
p
ʌ
p
ɪ
t
ˈ
θ
ɪ
ətə(r)/
rạp biểu diễn rối
water puppet
show
/
ˈ
w
ɔː
tə(r)
ˈ
p
ʌ
p
ɪ
t
ʃ
ə
ʊ
/
chương trình biểu diễn rối nước
concert
(n)
/
ˈ
k
ɒ
nsət/
hoà nhạc
concert hall
/
ˈ
k
ɒ
nsət h
ɔː
l/
phòng hoà nhạc
perform
(v)
/pə
ˈ
f
ɔː
m/
trình diễn, biểu diễn
performance
(n)
/pə
ˈ
f
ɔː
məns/
sự trình diễn, buổi biểu diễn
anthem
(n)
/
ˈ
ænθəm/
bài hát ca ngợi
national anthem
/
ˌ
næ
ʃ
nəl
ˈ
ænθəm/
bài quốc ca
sculpture
(n)
/
ˈ
sk
ʌ
lpt
ʃ
ə(r)/
nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu
khắc
originate
(v)
/ə
ˈ
r
ɪ
dʒ
ɪ
ne
ɪ
t/
bắt nguồn, xuất phát từ