Bài tập anh 7 Global Trường Thành Unit 4 (HS) (1).docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe. Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!..Xem trọn bộ Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start 3 có file nghe. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Bài

tập

Tiế

ng

An

h 7

(Gl

oba

l

Suc

ces

s)

2

0

Để tải tài liệu có thể chỉnh sửa vui lòng liên hệ Kho tài liệu chuyenanhvan.com hoặc qua Zalo:

0388202311

New words (Từ mới)

Words

Typ

e

Pronunciation

Meaning

music

(n)

/

ˈ

mju

ː

z

ɪ

k/

âm nhạc

classical music

/

ˈ

klæs

ɪ

kl

ˈ

mju

ː

z

ɪ

k/

nhạc cổ điển

folk music

/fə

ʊ

k

ˈ

mju

ː

z

ɪ

k/

nhạc dân gian

pop music

/p

ɒ

p

ˈ

mju

ː

z

ɪ

k/

nhạc nhẹ, nhạc trẻ

country music

/

ˈ

k

ʌ

ntri

ˈ

mju

ː

z

ɪ

k/

nhạc đồng quê

music festival

/

ˈ

mju

ː

z

ɪ

k

ˈ

fest

ɪ

vl/

lễ hội âm nhạc

instrument

(n)

/

ˈɪ

nstrəmənt/

dụng cụ

musical

instrument

/

ˈ

mju

ː

z

ɪ

kl

ˈɪ

nstrəmənt/

nhạc cụ

musician

(n)

/mju

ˈ

z

ɪʃ

n/

người chơi nhạc, nhạc sĩ

composer

(n)

/kəm

ˈ

ʊ

zə(r)/

nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

compose

(v)

/kəm

ˈ

ʊ

z/

soạn, sáng tác

art

(n)

/

ɑː

t/

nghệ thuật, mĩ thuật

art gallery

/

ɑː

t

ˈɡ

æləri/

phòng tranh

artist

(n)

/

ˈɑː

t

ɪ

st/

nghệ sĩ

paint

(v)

/pe

ɪ

nt/

vẽ, sơn

painting

(n)

/

ˈ

pe

ɪ

nt

ɪ

ŋ/

bức vẽ, bức tranh

painter

(n)

/

ˈ

pe

ɪ

ntə(r)/

thợ vẽ, hoạ sĩ

paintbrush

(n)

/

ˈ

pe

ɪ

ntbr

ʌʃ

/

cọ vẽ

portrait

(n)

/

ˈ

p

ɔː

tre

ɪ

t/

chân dung

landscape

(n)

/

ˈ

lændske

ɪ

p/

phong cảnh

photo

(n)

/

ˈ

ʊ

ʊ

/

bức ảnh

take photos

/te

ɪ

k

ˈ

ʊ

ʊ

s/

chụp ảnh

photography

(n)

/fə

ˈ

t

ɒɡ

rəfi/

thuật chụp ảnh

camera

(n)

/

ˈ

kæmrə/

máy ảnh

pleasure

(n)

/

ˈ

pleʒə(r)/

niềm vui

just for pleasure

/dʒ

ʌ

st fə(r)

ˈ

pleʒə(r)/

chỉ cho vui, chỉ để giải trí

puppet

(n)

/

ˈ

p

ʌ

p

ɪ

t/

con rốì

puppetry

(n)

/

ˈ

p

ʌ

p

ɪ

tri/

trò múa rối

puppet theater

/

ˈ

p

ʌ

p

ɪ

t

ˈ

θ

ɪ

ətə(r)/

rạp biểu diễn rối

water puppet

show

/

ˈ

w

ɔː

tə(r)

ˈ

p

ʌ

p

ɪ

t

ʃ

ə

ʊ

/

chương trình biểu diễn rối nước

concert

(n)

/

ˈ

k

ɒ

nsət/

hoà nhạc

concert hall

/

ˈ

k

ɒ

nsət h

ɔː

l/

phòng hoà nhạc

perform

(v)

/pə

ˈ

f

ɔː

m/

trình diễn, biểu diễn

performance

(n)

/pə

ˈ

f

ɔː

məns/

sự trình diễn, buổi biểu diễn

anthem

(n)

/

ˈ

ænθəm/

bài hát ca ngợi

national anthem

/

ˌ

ʃ

nəl

ˈ

ænθəm/

bài quốc ca

sculpture

(n)

/

ˈ

sk

ʌ

lpt

ʃ

ə(r)/

nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu

khắc

originate

(v)

ˈ

r

ɪ

ɪ

ne

ɪ

t/

bắt nguồn, xuất phát từ